Máy lạnh 1.5HP tương đương với công suất làm lạnh khoảng 12.000 BTU/h. Để chọn công suất máy lạnh phù hợp, bạn nên tính toán dựa trên diện tích và thể tích phòng, cũng như các yếu tố khác như hướng nhà, số lượng người và thiết bị điện tử.
Tại sao nên chọn công suất máy lạnh phù hợp cho phòng ngủ?
Việc chọn đúng công suất máy lạnh cho phòng ngủ không chỉ giúp làm mát hiệu quả mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí điện năng, độ bền của máy và chất lượng giấc ngủ. Cụ thể:
Tiết kiệm điện năng
-
Nếu chọn máy quá lớn, công suất dư thừa sẽ gây lãng phí điện khi vận hành.
-
Nếu máy quá nhỏ, phải chạy liên tục ở mức tối đa ⇒ tiêu tốn nhiều điện hơn.
Kéo dài tuổi thọ thiết bị
-
Công suất phù hợp giúp máy vận hành ở mức ổn định, giảm hao mòn linh kiện.
-
Tránh tình trạng máy quá tải hoặc bật/tắt liên tục làm giảm độ bền.
Làm mát nhanh và duy trì nhiệt độ ổn định
-
Đúng công suất giúp phòng đạt nhiệt độ mong muốn nhanh chóng.
-
Nhiệt độ ổn định, tránh dao động quá nhiều, đặc biệt quan trọng khi ngủ.
Giảm tiếng ồn – Giấc ngủ thoải mái hơn
-
Máy đúng công suất không cần chạy hết tốc lực liên tục vận hành êm ái.
-
Tiếng ồn thấp giúp ngủ sâu và không bị gián đoạn.
Tiết kiệm chi phí đầu tư
-
Tránh mua máy công suất quá lớn dẫn đến chi phí ban đầu cao mà không cần thiết.
-
Đồng thời giảm chi phí vận hành lâu dài.
Cho nên công suất phù hợp là yếu tố cốt lõi để máy lạnh hoạt động tối ưu, tiết kiệm chi phí, bền lâu và mang lại không gian ngủ thoải mái nhất.
Xem thêm: Cách tính công suất máy lạnh theo diện tích phòng – Bảng quy đổi chuẩn mới nhất
Công thức cơ bản để tính công suất máy lạnh
Đây là hai phương pháp phổ biến và đơn giản nhất để ước tính công suất máy lạnh cần thiết. Tuy nhiên, lưu ý rằng đây chỉ là công thức cơ bản, áp dụng cho điều kiện phòng tiêu chuẩn (trần nhà cao trung bình 2.8-3m, ít cửa kính, không bị nắng chiếu trực tiếp, ít người và thiết bị tỏa nhiệt).
Tính công suất máy lạnh theo diện tích phòng (m2)
Đây là cách tính nhanh và được nhiều người áp dụng. Công thức tính công suất máy lạnh theo diện tích:
Công suất cần thiết (BTU/h) = Diện tích phòng (m²) x 600 BTU
Trong đó:
- Mỗi m² diện tích phòng cần khoảng 600 BTU để làm mát hiệu quả.
Ví dụ: Phòng có diện tích 16m² (ví dụ: chiều dài 4m, chiều rộng 4m).
- Công suất cần thiết = 16m² x 600 BTU = 9.600 BTU.
- Với kết quả này, bạn nên chọn máy lạnh 1 HP (khoảng 9000 BTU) hoặc nhỉnh hơn một chút, ví dụ máy có công suất 10.000 BTU, để đảm bảo hiệu quả.
Bảng tra cứu nhanh công suất máy lạnh theo diện tích phòng:
Công suất máy lạnh (HP - BTU) | Diện tích phòng phù hợp (m²) |
1 HP (~ 9.000 BTU) | Dưới 15m² |
1.5 HP (~ 12.000 BTU) | 15 - 20m² |
2 HP (~ 18.000 BTU) | 20 - 30m² |
2.5 HP (~ 24.000 BTU) | 30 - 40m² |
Trên 2.5 HP (>24.000 BTU) | Trên 40m² |
Tính công suất máy lạnh theo thể tích phòng (m3)
Cách tính công suất máy lạnh theo thể tích phòng sẽ cho độ chính xác cao hơn, đặc biệt hữu ích cho những căn phòng có trần nhà cao bất thường (ví dụ: nhà thông tầng, phòng áp mái, phòng trọ có gác lửng) hoặc trần thấp hơn tiêu chuẩn.
Công suất cần thiết (BTU/h) = Thể tích phòng (m³) x 200 BTU
Trong đó:
- Thể tích phòng (m³) = Diện tích mặt sàn (m²) x Chiều cao đến trần (m)
- Mỗi m³ thể tích phòng cần khoảng 200 BTU để làm mát.
Ví dụ: Phòng có diện tích 20m² và chiều cao trần là 3.5m.
- Thể tích phòng = 20m² x 3.5m = 70m³.
- Công suất cần thiết = 70m³ x 200 BTU = 14.000 BTU.
- Với kết quả này, bạn nên chọn máy lạnh 1.5 HP (khoảng 12.000 BTU) hoặc máy lạnh 2 HP (khoảng 18.000 BTU) nếu phòng có thêm các yếu tố làm tăng nhiệt (sẽ đề cập ở phần sau). Thông thường, nên ưu tiên chọn mức công suất nhỉnh hơn một chút (trong trường hợp này là 2 HP) để đảm bảo máy không bị quá tải.
Bảng tra cứu nhanh công suất máy lạnh theo thể tích phòng:
Công suất máy lạnh (HP - BTU) | Thể tích phòng phù hợp (m³) |
1 HP (~ 9.000 BTU) | Dưới 45m³ |
1.5 HP (~ 12.000 BTU) | 45 - 60m³ |
2 HP (~ 18.000 BTU) | 60 - 80m³ |
2.5 HP (~ 24.000 BTU) | 80 - 120m³ |
Trên 2.5 HP (>24.000 BTU) | Trên 120m³ |
Lưu ý khi sử dụng bảng quy đổi để chọn máy lạnh
Bảng quy đổi công suất máy lạnh theo diện tích hoặc thể tích phòng là tài liệu tham khảo hữu ích giúp người dùng dễ dàng ước lượng công suất cần thiết. Tuy nhiên, để chọn máy lạnh phù hợp và đạt hiệu quả làm lạnh tối ưu, bạn cần lưu ý:
Bảng quy đổi áp dụng cho điều kiện tiêu chuẩn
-
Trần cao khoảng 2,6–2,8m.
-
Phòng kín, ít khe hở.
-
Ít bị ánh nắng chiếu trực tiếp.
Điều kiện thực tế có thể làm thay đổi công suất
-
Phòng hướng Tây hoặc nhiều cửa kính: Nắng gắt buổi chiều khiến nhiệt độ trong phòng tăng cần tăng công suất 10–20%.
-
Trần cao hơn tiêu chuẩn: Thể tích phòng lớn hơn cần công suất cao hơn.
-
Nhiều thiết bị tỏa nhiệt (TV lớn, máy tính, đèn công suất cao…) tăng công suất 10–15%.
Nên chọn công suất dư nhẹ thay vì chọn sát mức tối thiểu
-
Giúp máy hoạt động êm hơn, không phải chạy liên tục ở công suất tối đa.
-
Tiết kiệm điện hơn về lâu dài và tăng tuổi thọ thiết bị.
Xem xét nhu cầu và tần suất sử dụng
-
Sử dụng thường xuyên, nhiều giờ/ngày chọn công suất cao hơn một bậc.
-
Sử dụng ít, chủ yếu vào ban đêm có thể chọn công suất tiêu chuẩn.
Tham khảo ý kiến kỹ thuật viên trước khi mua
-
Kỹ thuật viên sẽ đo đạc thực tế, đánh giá hướng nắng, số lượng cửa kính, tình trạng cách nhiệt…
-
Giúp chọn công suất chuẩn nhất và tư vấn vị trí lắp đặt tối ưu.
Việc bảo trì đều đặn không chỉ giúp máy lạnh duy trì công suất thực tế sát với thiết kế ban đầu mà còn kéo dài tuổi thọ, giảm chi phí sửa chữa và tối ưu hóa hóa đơn tiền điện hàng tháng.