Máy lạnh ngày nay không chỉ đơn thuần là thiết bị làm mát mà còn tích hợp nhiều tính năng thông minh, giúp người dùng tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng và nâng cao sự tiện nghi. Chế độ MODE trên máy lạnh chính là trung tâm điều khiển các chức năng này. Khi nhắc đến máy lạnh, nhiều người thường chỉ quan tâm đến nhiệt độ, nhưng chế độ MODE mới là yếu tố quyết định trải nghiệm sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về chế độ MODE, cách nhận biết ký hiệu trên điều khiển và cách sử dụng chế độ MODE hiệu quả trên máy lạnh.
Ký hiệu MODE trên điều khiển máy lạnh
Trên hầu hết các model máy lạnh, nút MODE được thiết kế nổi bật và thường nằm ở vị trí trung tâm của remote. Khi nhấn vào nút này, bạn sẽ lần lượt chuyển đổi giữa các chế độ hoạt động như Auto, Cool, Dry, Heat và một số chế độ phụ trợ khác. Nhờ đó, máy lạnh có thể:
- Auto mode: Tự động điều chỉnh nhiệt độ và quạt gió.
- Cool Mode: Làm lạnh nhanh chóng.
- Dry Mode: Hút ẩm hiệu quả trong ngày mưa.
- Heat Mode: Sưởi ấm ấm áp vào mùa đông (với các model 2 chiều).

Xem thêm: Máy lạnh Daikin Inverter 1 HP ATKB25YVMV
Các chế độ MODE thông dụng của máy lạnh
Dưới đây là các chế độ MODE chính thường gặp trên máy lạnh, kèm theo hướng dẫn cách sử dụng để tối ưu hiệu quả.
1. MODE Auto - Chế độ tự động
Chức năng: Tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt dựa trên nhiệt độ phòng và nhiệt độ cài đặt.
Ưu điểm: Tiết kiệm điện và duy trì nhiệt độ ổn định.
Cách dùng: Nhấn MODE đến khi xuất hiện biểu tượng “AUTO” trên màn hình remote. Phù hợp khi bạn không muốn tự điều chỉnh quá nhiều và cần máy lạnh vận hành êm ái.
Xem thêm: Máy lạnh Toshiba Inverter 1.5HP RAS-H13S5KCV2G-V
2. MODE Cool - Chế độ làm lạnh
Chức năng: Hoạt động ở công suất làm lạnh cao, đưa không khí mát lạnh vào phòng.
Ưu điểm: Làm lạnh nhanh, phù hợp khi nhiệt độ môi trường quá cao.
Cách dùng: Chọn MODE đến khi biểu tượng “COOL” hiển thị. Kết hợp với nhiệt độ từ 24–26°C để tiết kiệm điện cho máy lạnh.
Xem thêm: Máy lạnh Toshiba Inverter 2.0 HP RAS-H18S5KCV2G-V
3. MODE Dry - Chế độ hút ẩm
Chức năng: Giảm độ ẩm trong phòng, hạn chế cảm giác nồm ẩm.
Ưu điểm: Phòng luôn khô ráo, không gây kích ứng da hay ẩm mốc.
Cách dùng: Nhấn MODE đến “DRY”. Chế độ này phù hợp trong ngày mưa hoặc khu vực có độ ẩm cao, giúp máy lạnh hoạt động tiết kiệm điện hơn so với chế độ Cool.
4. MODE Heat - Chế độ sưởi ấm
Chức năng: Giúp máy lạnh hai chiều hoạt động như máy sưởi, cung cấp hơi ấm.
Ưu điểm: Tiết kiệm diện tích, vừa làm lạnh vừa sưởi ấm.
Cách dùng: Chỉ có ở các model inverter 2 chiều. Chọn “HEAT” trên điều khiển. Tùy chỉnh nhiệt độ 20–22°C để cảm thấy dễ chịu.
5. Một số chế độ khác
MODE Fan: Chỉ quạt gió, không làm lạnh.
MODE Sleep: Tối ưu chế độ ban đêm, tăng nhiệt độ từ từ để tiết kiệm điện.
MODE Turbo/Jet: Làm lạnh siêu nhanh trong vài phút đầu.
Xem thêm: Econo trên máy lạnh là gì? Lợi ích của tính năng này
Nên cài chế độ MODE máy lạnh như thế nào cho phù hợp?
Việc chọn chế độ MODE phù hợp sẽ giúp máy lạnh vận hành hiệu quả và bền bỉ hơn:
- Hàng ngày: Sử dụng MODE Auto hoặc Cool với nhiệt độ từ 24–26°C để tiết kiệm điện và bảo vệ sức khỏe.
- Mùa mưa, ẩm ướt: Chọn MODE Dry để hút ẩm và hạn chế vi khuẩn phát triển.
- Mùa đông: Nếu có, dùng MODE Heat để sưởi ấm, duy trì nhiệt độ dễ chịu.
- Ban đêm: Dùng MODE Sleep để êm ái, không gây đột ngột thay đổi nhiệt độ.
- Khi cần nhanh: Chế độ Turbo hay Jet cho làm lạnh tức thì.
Kết luận
Hiểu rõ chế độ MODE và cách sử dụng đúng cách sẽ giúp máy lạnh hoạt động tiết kiệm điện, bền bỉ và mang lại sự thoải mái tối đa cho người dùng. Hãy lựa chọn chế độ MODE phù hợp với từng thời điểm và nhu cầu, đồng thời tham khảo thêm các sản phẩm và danh mục máy lạnh để tối ưu hóa hiệu quả làm mát cho không gian của bạn!